Translated using Weblate (Vietnamese)
Currently translated at 98.8% (3368 of 3406 strings) Translation: Element Web/matrix-react-sdk Translate-URL: https://translate.element.io/projects/element-web/matrix-react-sdk/vi/
This commit is contained in:
parent
9b1dddac1c
commit
099c8591e9
1 changed files with 49 additions and 43 deletions
|
@ -82,51 +82,51 @@
|
||||||
"Register": "Đăng ký",
|
"Register": "Đăng ký",
|
||||||
"Default": "Mặc định",
|
"Default": "Mặc định",
|
||||||
"Restricted": "Hạn chế",
|
"Restricted": "Hạn chế",
|
||||||
"Moderator": "Vận hành viên",
|
"Moderator": "Điều phối viên",
|
||||||
"Admin": "Quản trị viên",
|
"Admin": "Quản trị viên",
|
||||||
"Operation failed": "Tác vụ thất bại",
|
"Operation failed": "Tác vụ thất bại",
|
||||||
"Failed to invite": "Không thể mời",
|
"Failed to invite": "Không thể mời",
|
||||||
"Failed to invite users to the room:": "Mời thành viên vào phòng chat thất bại:",
|
"Failed to invite users to the room:": "Không thể mời thành viên vào phòng chat:",
|
||||||
"You need to be logged in.": "Bạn phải đăng nhập.",
|
"You need to be logged in.": "Bạn phải đăng nhập.",
|
||||||
"You need to be able to invite users to do that.": "Bạn cần có khả năng mời người dùng để làm được việc này.",
|
"You need to be able to invite users to do that.": "Bạn cần có quyền mời người dùng để làm được việc này.",
|
||||||
"Unable to create widget.": "Không thể tạo widget.",
|
"Unable to create widget.": "Không thể tạo widget.",
|
||||||
"Missing roomId.": "Thiếu roomId.",
|
"Missing roomId.": "Thiếu roomId.",
|
||||||
"Failed to send request.": "Gửi yêu cầu thất bại.",
|
"Failed to send request.": "Không thể gửi yêu cầu.",
|
||||||
"This room is not recognised.": "Phòng chat không xác định.",
|
"This room is not recognised.": "Phòng chat không xác định.",
|
||||||
"Power level must be positive integer.": "Cấp độ quyền phải là số nguyên dương.",
|
"Power level must be positive integer.": "Cấp độ quyền phải là số nguyên dương.",
|
||||||
"You are not in this room.": "Bạn không ở trong căn phòng này.",
|
"You are not in this room.": "Bạn không ở trong phòng chat này.",
|
||||||
"You do not have permission to do that in this room.": "Bạn không được phép làm điều đó trong căn phòng này.",
|
"You do not have permission to do that in this room.": "Bạn không được phép làm điều đó tron phòng chat này.",
|
||||||
"Missing room_id in request": "Thiếu room_id trong yêu cầu",
|
"Missing room_id in request": "Thiếu room_id khi yêu cầu",
|
||||||
"Room %(roomId)s not visible": "Phòng %(roomId)s không được hiển thị",
|
"Room %(roomId)s not visible": "Phòng %(roomId)s không được hiển thị",
|
||||||
"Missing user_id in request": "Thiếu user_id trong yêu cầu",
|
"Missing user_id in request": "Thiếu user_id khi yêu cầu",
|
||||||
"Usage": "Mức sử dụng",
|
"Usage": "Cách sử dụng",
|
||||||
"Prepends ¯\\_(ツ)_/¯ to a plain-text message": "Thêm ̄\\_(ツ)_/ ̄ vào một tin nhắn văn bản thuần túy",
|
"Prepends ¯\\_(ツ)_/¯ to a plain-text message": "Thêm ̄\\_(ツ)_/ ̄ vào một tin nhắn văn bản thuần túy",
|
||||||
"Upgrades a room to a new version": "Nâng cấp phòng lên phiên bản mới",
|
"Upgrades a room to a new version": "Nâng cấp phòng lên phiên bản mới",
|
||||||
"<b>Warning</b>: Upgrading a room will <i>not automatically migrate room members to the new version of the room.</i> We'll post a link to the new room in the old version of the room - room members will have to click this link to join the new room.": "Cảnh báo <b>Warning</b>: Việc nâng cấp phòng sẽ không tự động di chuyển các thành viên trong phòng sang phiên bản mới của phòng <i>not automatically migrate room members to the new version of the room.</i> Chúng tôi sẽ đăng một liên kết đến phòng mới trong phiên bản cũ của phòng - các thành viên trong phòng sẽ phải nhấp vào liên kết này để tham gia vào phòng mới.",
|
"<b>Warning</b>: Upgrading a room will <i>not automatically migrate room members to the new version of the room.</i> We'll post a link to the new room in the old version of the room - room members will have to click this link to join the new room.": "Cảnh báo <b>Warning</b>: Việc nâng cấp phòng sẽ không tự động di chuyển các thành viên trong phòng sang phiên bản mới của phòng <i>not automatically migrate room members to the new version of the room.</i> Chúng tôi sẽ đăng một liên kết đến phòng mới trong phiên bản cũ của phòng - các thành viên trong phòng sẽ phải nhấp vào liên kết này để tham gia vào phòng mới.",
|
||||||
"Changes your display nickname": "Thay đổi biệt danh hiển thị của bạn",
|
"Changes your display nickname": "Thay đổi biệt danh hiển thị của bạn",
|
||||||
"Changes your display nickname in the current room only": "Chỉ thay đổi biệt danh hiển thị của bạn trong phòng hiện tại",
|
"Changes your display nickname in the current room only": "Chỉ thay đổi biệt danh hiển thị của bạn trong phòng hiện tại",
|
||||||
"Changes your avatar in this current room only": "Chỉ thay đổi avatar của bạn trong căn phòng hiện tại này",
|
"Changes your avatar in this current room only": "Chỉ thay đổi ảnh đại diện của bạn trong phòng hiện tại",
|
||||||
"Gets or sets the room topic": "Lấy hoặc đặt chủ đề phòng",
|
"Gets or sets the room topic": "Lấy hoặc đặt chủ đề phòng",
|
||||||
"This room has no topic.": "Phòng này chưa có chủ đề.",
|
"This room has no topic.": "Phòng này chưa có chủ đề.",
|
||||||
"Sets the room name": "Đặt tên phòng",
|
"Sets the room name": "Đặt tên phòng",
|
||||||
"Invites user with given id to current room": "Mời người dùng có id đã cho đến phòng hiện tại",
|
"Invites user with given id to current room": "Mời người dùng có ID chỉ định đến phòng hiện tại",
|
||||||
"Leave room": "Rời khỏi phòng",
|
"Leave room": "Rời khỏi phòng",
|
||||||
"Kicks user with given id": "Đá người dùng với id đã cho",
|
"Kicks user with given id": "Đá người dùng với id đã cho",
|
||||||
"Bans user with given id": "Cấm người dùng có id đã cho",
|
"Bans user with given id": "Cấm thành viên có ID chỉ định",
|
||||||
"Unbans user with given ID": "Gỡ cấm thành viên",
|
"Unbans user with given ID": "Gỡ cấm thành viên có ID chỉ định",
|
||||||
"Ignores a user, hiding their messages from you": "Bỏ qua người dùng, che giấu tin nhắn của họ khỏi bạn",
|
"Ignores a user, hiding their messages from you": "Bỏ qua người dùng, ẩn tin nhắn của họ khỏi bạn",
|
||||||
"Ignored user": "Người dùng bị bỏ qua",
|
"Ignored user": "Đã bỏ qua người dùng",
|
||||||
"You are now ignoring %(userId)s": "Bạn đã bỏ qua %(userId)s",
|
"You are now ignoring %(userId)s": "Bạn đã bỏ qua %(userId)s",
|
||||||
"Stops ignoring a user, showing their messages going forward": "Ngừng bỏ qua người dùng, tiếp tục hiển thị thông điệp của họ",
|
"Stops ignoring a user, showing their messages going forward": "Ngừng bỏ qua người dùng, hiển thị tin nhắn của họ từ bây giờ trở đi",
|
||||||
"Unignored user": "Người dùng ngừng bỏ qua",
|
"Unignored user": "Đã ngừng bỏ qua người dùng",
|
||||||
"You are no longer ignoring %(userId)s": "Bạn không còn bỏ qua %(userId)s nữa",
|
"You are no longer ignoring %(userId)s": "Bạn không còn bỏ qua %(userId)s nữa",
|
||||||
"Define the power level of a user": "Xác định cấp độ quyền của người dùng",
|
"Define the power level of a user": "Xác định cấp độ quyền của một thành viên",
|
||||||
"Opens the Developer Tools dialog": "Mở cửa sổ lập trình viên",
|
"Opens the Developer Tools dialog": "Mở cửa sổ lập trình viên",
|
||||||
"Adds a custom widget by URL to the room": "Thêm một URL widget vào phòng",
|
"Adds a custom widget by URL to the room": "Thêm một URL widget vào phòng",
|
||||||
"Please supply a https:// or http:// widget URL": "Vui lòng điền 1 widget với https:// hoặc http://",
|
"Please supply a https:// or http:// widget URL": "Vui lòng điền 1 widget với https:// hoặc http://",
|
||||||
"You cannot modify widgets in this room.": "Bạn không thể sửa đổi widget trong phòng này.",
|
"You cannot modify widgets in this room.": "Bạn không thể sửa đổi widget trong phòng này.",
|
||||||
"Which officially provided instance you are using, if any": "Máy chủ đang dùng, nếu có",
|
"Which officially provided instance you are using, if any": "Máy chủ đang dùng, nếu có",
|
||||||
"Changes your avatar in all rooms": "Đổi hình đại diện của bạn trong mọi phòng",
|
"Changes your avatar in all rooms": "Đổi ảnh đại diện của bạn trong mọi phòng",
|
||||||
"Verified key": "Khóa được xác minh",
|
"Verified key": "Khóa được xác minh",
|
||||||
"Displays action": "Hiển thị hành động",
|
"Displays action": "Hiển thị hành động",
|
||||||
"Forces the current outbound group session in an encrypted room to be discarded": "Buộc nhóm phiên hướng ra hiện tại trong một căn phòng được mã hóa phải bị loại bỏ",
|
"Forces the current outbound group session in an encrypted room to be discarded": "Buộc nhóm phiên hướng ra hiện tại trong một căn phòng được mã hóa phải bị loại bỏ",
|
||||||
|
@ -250,7 +250,7 @@
|
||||||
"Enable URL previews for this room (only affects you)": "Bật hiển thị xem trước nội dung đường link trong phòng này (chỉ tác dụng với bạn)",
|
"Enable URL previews for this room (only affects you)": "Bật hiển thị xem trước nội dung đường link trong phòng này (chỉ tác dụng với bạn)",
|
||||||
"Enable URL previews by default for participants in this room": "Bật mặc định xem trước nội dung đường link cho mọi người trong phòng",
|
"Enable URL previews by default for participants in this room": "Bật mặc định xem trước nội dung đường link cho mọi người trong phòng",
|
||||||
"Enable widget screenshots on supported widgets": "Bật widget chụp màn hình cho các widget có hỗ trợ",
|
"Enable widget screenshots on supported widgets": "Bật widget chụp màn hình cho các widget có hỗ trợ",
|
||||||
"Sign In": "Đăng Nhập",
|
"Sign In": "Đăng nhập",
|
||||||
"Explore rooms": "Khám phá phòng chat",
|
"Explore rooms": "Khám phá phòng chat",
|
||||||
"Create Account": "Tạo tài khoản",
|
"Create Account": "Tạo tài khoản",
|
||||||
"Theme": "Chủ đề",
|
"Theme": "Chủ đề",
|
||||||
|
@ -292,7 +292,7 @@
|
||||||
"Use an email address to recover your account": "Sử dụng địa chỉ email để khôi phục tài khoản của bạn",
|
"Use an email address to recover your account": "Sử dụng địa chỉ email để khôi phục tài khoản của bạn",
|
||||||
"Sign in": "Đăng nhập",
|
"Sign in": "Đăng nhập",
|
||||||
"Confirm adding phone number": "Xác nhận việc thêm số điện thoại",
|
"Confirm adding phone number": "Xác nhận việc thêm số điện thoại",
|
||||||
"Confirm adding this phone number by using Single Sign On to prove your identity.": "Xác nhận việc thêm số điện thoại này bằng cách sử dụng Single Sign On để chứng minh danh tính của bạn",
|
"Confirm adding this phone number by using Single Sign On to prove your identity.": "Xác nhận việc thêm số điện thoại này bằng cách sử dụng Đăng Nhập Một Lần để chứng minh danh tính của bạn.",
|
||||||
"Add Email Address": "Thêm Địa Chỉ Email",
|
"Add Email Address": "Thêm Địa Chỉ Email",
|
||||||
"Click the button below to confirm adding this email address.": "Nhấn vào nút dưới đây để xác nhận việc thêm địa chỉ email này.",
|
"Click the button below to confirm adding this email address.": "Nhấn vào nút dưới đây để xác nhận việc thêm địa chỉ email này.",
|
||||||
"Confirm adding email": "Xác nhận việc thêm email",
|
"Confirm adding email": "Xác nhận việc thêm email",
|
||||||
|
@ -308,9 +308,9 @@
|
||||||
"The user you called is busy.": "Người dùng bạn vừa gọi hiện đang bận.",
|
"The user you called is busy.": "Người dùng bạn vừa gọi hiện đang bận.",
|
||||||
"User Busy": "Người dùng Bận",
|
"User Busy": "Người dùng Bận",
|
||||||
"Your user agent": "Chuỗi tác nhân người dùng của bạn",
|
"Your user agent": "Chuỗi tác nhân người dùng của bạn",
|
||||||
"Single Sign On": "Đăng nhập một lần",
|
"Single Sign On": "Đăng Nhập Một Lần",
|
||||||
"Confirm adding this email address by using Single Sign On to prove your identity.": "Xác nhận việc thêm địa chỉ email này bằng cách sử dụng Đăng nhập một lần để chứng minh danh tính của bạn.",
|
"Confirm adding this email address by using Single Sign On to prove your identity.": "Xác nhận việc thêm địa chỉ email này bằng cách sử dụng Đăng Nhập Một Lần để chứng minh danh tính của bạn.",
|
||||||
"Use Single Sign On to continue": "Sử dụng Đăng nhập một lần để tiếp tục",
|
"Use Single Sign On to continue": "Sử dụng Đăng Nhập Một Lần để tiếp tục",
|
||||||
"[number]": "[con số]",
|
"[number]": "[con số]",
|
||||||
"End": "Kết thúc",
|
"End": "Kết thúc",
|
||||||
"Enter": "Vào",
|
"Enter": "Vào",
|
||||||
|
@ -2774,34 +2774,34 @@
|
||||||
"Verifies a user, session, and pubkey tuple": "Xác minh người dùng, thiết bị và tuple pubkey",
|
"Verifies a user, session, and pubkey tuple": "Xác minh người dùng, thiết bị và tuple pubkey",
|
||||||
"Please supply a widget URL or embed code": "Vui lòng cung cấp URL tiện ích hoặc mã nhúng",
|
"Please supply a widget URL or embed code": "Vui lòng cung cấp URL tiện ích hoặc mã nhúng",
|
||||||
"Deops user with given id": "Deops user với id đã cho",
|
"Deops user with given id": "Deops user với id đã cho",
|
||||||
"Could not find user in room": "Không thể tìm thấy người dùng trong phòng",
|
"Could not find user in room": "Không tìm thấy người dùng trong phòng",
|
||||||
"Command failed": "Lệnh không thành công",
|
"Command failed": "Lệnh không thành công",
|
||||||
"Unrecognised room address:": "Địa chỉ phòng không được công nhận:",
|
"Unrecognised room address:": "Địa chỉ phòng không được công nhận:",
|
||||||
"Joins room with given address": "Tham gia phòng có địa chỉ đã cho",
|
"Joins room with given address": "Tham gia phòng có địa chỉ được chỉ định",
|
||||||
"Use an identity server to invite by email. Manage in Settings.": "Sử dụng máy chủ định danh để mời qua email. Quản lý trong Cài đặt.",
|
"Use an identity server to invite by email. Manage in Settings.": "Sử dụng máy chủ định danh để mời qua email. Quản lý trong Cài đặt.",
|
||||||
"Use an identity server": "Sử dụng máy chủ định danh",
|
"Use an identity server": "Sử dụng máy chủ định danh",
|
||||||
"Failed to set topic": "Không đặt được chủ đề",
|
"Failed to set topic": "Không đặt được chủ đề",
|
||||||
"Changes the avatar of the current room": "Thay đổi avatar của căn phòng hiện tại",
|
"Changes the avatar of the current room": "Thay đổi ảnh đại diện của phòng hiện tại",
|
||||||
"You do not have the required permissions to use this command.": "Bạn không được cấp quyền để sử dụng lệnh này.",
|
"You do not have the required permissions to use this command.": "Bạn không được cấp quyền để sử dụng lệnh này.",
|
||||||
"Sends a message as html, without interpreting it as markdown": "Gửi một tin nhắn dưới dạng html, mà không nhận diện nó là đánh dấu",
|
"Sends a message as html, without interpreting it as markdown": "Gửi tin nhắn dưới dạng html, không sử dụng định dạng văn bản Markdown",
|
||||||
"Sends a message as plain text, without interpreting it as markdown": "Gửi tin nhắn dưới dạng văn bản thuần túy, mà không giải thích nó dưới dạng đánh dấu",
|
"Sends a message as plain text, without interpreting it as markdown": "Gửi tin nhắn dưới dạng văn bản thuần túy, không sử dụng định dạng văn bản Markdown",
|
||||||
"Prepends ( ͡° ͜ʖ ͡°) to a plain-text message": "Thêm ( ͡° ͜ʖ ͡°) vào một tin nhắn văn bản thuần túy",
|
"Prepends ( ͡° ͜ʖ ͡°) to a plain-text message": "Thêm ( ͡° ͜ʖ ͡°) vào một tin nhắn văn bản thuần túy",
|
||||||
"Prepends ┬──┬ ノ( ゜-゜ノ) to a plain-text message": "Thêm ┬──┬ ノ( ゜-゜ノ) vào tin nhắn văn bản thuần",
|
"Prepends ┬──┬ ノ( ゜-゜ノ) to a plain-text message": "Thêm ┬──┬ ノ( ゜-゜ノ) vào tin nhắn văn bản thuần túy",
|
||||||
"Prepends (╯°□°)╯︵ ┻━┻ to a plain-text message": "Thêm (╯°□°)╯︵ ┻━┻ vào một tin nhắn văn bản thuần",
|
"Prepends (╯°□°)╯︵ ┻━┻ to a plain-text message": "Thêm (╯°□°)╯︵ ┻━┻ vào một tin nhắn văn bản thuần túy",
|
||||||
"Sends the given message as a spoiler": "Gửi tin phá đám",
|
"Sends the given message as a spoiler": "Đánh dấu tin nhắn chỉ định thành một tin nhắn ẩn",
|
||||||
"Command error": "Lỗi lệnh",
|
"Command error": "Lỗi lệnh",
|
||||||
"Other": "Khác",
|
"Other": "Khác",
|
||||||
"Effects": "Các hiệu ứng",
|
"Effects": "Hiệu ứng",
|
||||||
"Advanced": "Nâng cao",
|
"Advanced": "Nâng cao",
|
||||||
"Actions": "Hành động",
|
"Actions": "Hành động",
|
||||||
"Messages": "Tin nhắn",
|
"Messages": "Tin nhắn",
|
||||||
"Setting up keys": "Thiết lập khóa",
|
"Setting up keys": "Đang thiết lập khóa bảo mật",
|
||||||
"Cancel": "Huỷ",
|
"Cancel": "Huỷ bỏ",
|
||||||
"Go Back": "Quay lại",
|
"Go Back": "Quay lại",
|
||||||
"Are you sure you want to cancel entering passphrase?": "Bạn có chắc chắn muốn hủy nhập cụm mật khẩu không?",
|
"Are you sure you want to cancel entering passphrase?": "Bạn có chắc chắn muốn hủy nhập cụm mật khẩu không?",
|
||||||
"Cancel entering passphrase?": "Hủy nhập cụm mật khẩu?",
|
"Cancel entering passphrase?": "Hủy nhập cụm mật khẩu?",
|
||||||
"Some invites couldn't be sent": "Không thể gửi một số lời mời",
|
"Some invites couldn't be sent": "Không thể gửi một số lời mời",
|
||||||
"We sent the others, but the below people couldn't be invited to <RoomName/>": "Chúng tôi đã gửi những người khác, nhưng những người dưới đây không thể được mời tham gia <RoomName/>",
|
"We sent the others, but the below people couldn't be invited to <RoomName/>": "Chúng tôi đã mời những người khác, nhưng những người dưới đây không thể được mời tham gia <RoomName/>",
|
||||||
"Custom (%(level)s)": "Tùy chỉnh (%(level)s)",
|
"Custom (%(level)s)": "Tùy chỉnh (%(level)s)",
|
||||||
"Use your account or create a new one to continue.": "Sử dụng tài khoản của bạn hoặc tạo một tài khoản mới để tiếp tục.",
|
"Use your account or create a new one to continue.": "Sử dụng tài khoản của bạn hoặc tạo một tài khoản mới để tiếp tục.",
|
||||||
"Sign In or Create Account": "Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản",
|
"Sign In or Create Account": "Đăng nhập hoặc Tạo tài khoản",
|
||||||
|
@ -3361,10 +3361,10 @@
|
||||||
"%(senderDisplayName)s changed who can join this room.": "%(senderDisplayName)s đã thay đổi ai có thể tham gia phòng này.",
|
"%(senderDisplayName)s changed who can join this room.": "%(senderDisplayName)s đã thay đổi ai có thể tham gia phòng này.",
|
||||||
"%(senderDisplayName)s changed who can join this room. <a>View settings</a>.": "%(senderDisplayName)s đã thay đổi ai có thể tham gia phòng này. <a> Xem cài đặt </a>.",
|
"%(senderDisplayName)s changed who can join this room. <a>View settings</a>.": "%(senderDisplayName)s đã thay đổi ai có thể tham gia phòng này. <a> Xem cài đặt </a>.",
|
||||||
"The signing key you provided matches the signing key you received from %(userId)s's session %(deviceId)s. Session marked as verified.": "Khóa đăng nhập bạn cung cấp khớp với khóa đăng nhập bạn nhận từ thiết bị %(deviceId)s của %(userId)s. Thiết bị được đánh dấu là đã được xác minh",
|
"The signing key you provided matches the signing key you received from %(userId)s's session %(deviceId)s. Session marked as verified.": "Khóa đăng nhập bạn cung cấp khớp với khóa đăng nhập bạn nhận từ thiết bị %(deviceId)s của %(userId)s. Thiết bị được đánh dấu là đã được xác minh",
|
||||||
"Use an identity server to invite by email. Click continue to use the default identity server (%(defaultIdentityServerName)s) or manage in Settings.": "Sử dụng máy chủ xác thực để mời qua email. Bấm tiếp tục để sử dụng máy chủ xác thực mặc định (%(defaultIdentityServerName)s) hoặc quản lý trong Cài đặt",
|
"Use an identity server to invite by email. Click continue to use the default identity server (%(defaultIdentityServerName)s) or manage in Settings.": "Sử dụng máy chủ định danh để mời qua email. Bấm Tiếp tục để sử dụng máy chủ định danh mặc định (%(defaultIdentityServerName)s) hoặc quản lý trong Cài đặt.",
|
||||||
"%(spaceName)s and %(count)s others|one": "%(spaceName) và %(count) người khác",
|
"%(spaceName)s and %(count)s others|one": "%(spaceName)s và %(count)s khác",
|
||||||
"%(spaceName)s and %(count)s others|zero": "%(spaceName)",
|
"%(spaceName)s and %(count)s others|zero": "%(spaceName)s",
|
||||||
"%(spaceName)s and %(count)s others|other": "%(spaceName) và %(count) người khác",
|
"%(spaceName)s and %(count)s others|other": "%(spaceName)s và %(count)s khác",
|
||||||
"You cannot place calls without a connection to the server.": "Bạn không thể thực hiện cuộc gọi khi không có kết nối tới máy chủ.",
|
"You cannot place calls without a connection to the server.": "Bạn không thể thực hiện cuộc gọi khi không có kết nối tới máy chủ.",
|
||||||
"Connectivity to the server has been lost": "Mất kết nối đến máy chủ",
|
"Connectivity to the server has been lost": "Mất kết nối đến máy chủ",
|
||||||
"You cannot place calls in this browser.": "Bạn không thể thực hiện cuộc gọi trong trình duyệt này.",
|
"You cannot place calls in this browser.": "Bạn không thể thực hiện cuộc gọi trong trình duyệt này.",
|
||||||
|
@ -3445,6 +3445,12 @@
|
||||||
"Fetched %(count)s events out of %(total)s|other": "Đã tìm thấy %(count)s sự kiện trong %(total)s",
|
"Fetched %(count)s events out of %(total)s|other": "Đã tìm thấy %(count)s sự kiện trong %(total)s",
|
||||||
"Generating a ZIP": "Tạo ZIP",
|
"Generating a ZIP": "Tạo ZIP",
|
||||||
"We were unable to understand the given date (%(inputDate)s). Try using the format YYYY-MM-DD.": "Chúng tôi không thể hiểu ngày được nhập (%(inputDate)s). Hãy thử dùng định dạng YYYY-MM-DD.",
|
"We were unable to understand the given date (%(inputDate)s). Try using the format YYYY-MM-DD.": "Chúng tôi không thể hiểu ngày được nhập (%(inputDate)s). Hãy thử dùng định dạng YYYY-MM-DD.",
|
||||||
"Jump to the given date in the timeline (YYYY-MM-DD)": "Nhảy đến ngày nhất định trong dòng thời gian (YYYY-MM-DD)",
|
"Jump to the given date in the timeline (YYYY-MM-DD)": "Nhảy đến mốc ngày nhất định trong dòng thời gian (YYYY-MM-DD)",
|
||||||
"%(count)s members including you, %(commaSeparatedMembers)s|zero": "Bạn"
|
"%(count)s members including you, %(commaSeparatedMembers)s|zero": "Bạn",
|
||||||
|
"Command failed: Unable to find room (%(roomId)s": "Lỗi khi thực hiện lệnh: Không tìm thấy phòng (%(roomId)s)",
|
||||||
|
"Failed to get room topic: Unable to find room (%(roomId)s": "Không thể lấy chủ đề phòng: Không tìm thấy phòng (%(roomId)s)",
|
||||||
|
"Removes user with given id from this room": "Xóa thành viên với ID chỉ định ra khỏi phòng chat",
|
||||||
|
"Unrecognised room address: %(roomAlias)s": "Không thể nhận dạng địa chỉ phòng: %(roomAlias)s",
|
||||||
|
"Command error: Unable to find rendering type (%(renderingType)s)": "Lỗi khi thực hiện lệnh: Không tìm thấy kiểu dữ liệu (%(renderingType)s)",
|
||||||
|
"Command error: Unable to handle slash command.": "Lỗi khi thực hiện lệnh: Không thể xử lý lệnh slash."
|
||||||
}
|
}
|
||||||
|
|
Loading…
Reference in a new issue