108 lines
6.4 KiB
YAML
108 lines
6.4 KiB
YAML
#Files in the config/locales directory are used for internationalization
|
|
#and are automatically loaded by Rails. If you want to use locales other
|
|
#than English, add the necessary files in this directory.
|
|
#To use the locales, use `I18n.t`:
|
|
#I18n.t 'hello'
|
|
#In views, this is aliased to just `t`:
|
|
#<%= t('hello') %>
|
|
#To use a different locale, set it with `I18n.locale`:
|
|
#I18n.locale = :es
|
|
#This would use the information in config/locales/es.yml.
|
|
#The following keys must be escaped otherwise they will not be retrieved by
|
|
#the default I18n backend:
|
|
#true, false, on, off, yes, no
|
|
#Instead, surround them with single quotes.
|
|
#en:
|
|
#'true': 'foo'
|
|
#To learn more, please read the Rails Internationalization guide
|
|
#available at https://guides.rubyonrails.org/i18n.html.
|
|
vi:
|
|
hello: "Xin chào bạn"
|
|
messages:
|
|
reset_password_success: Chà! Yêu cầu đặt lại mật khẩu thành công. Kiểm tra thư của bạn để biết hướng dẫn.
|
|
reset_password_failure: Uh ho! Chúng tôi không thể tìm thấy bất kỳ người dùng nào có email được chỉ định.
|
|
errors:
|
|
webhook:
|
|
invalid: Invalid events
|
|
signup:
|
|
disposable_email: Chúng tôi không cho phép các email dùng một lần
|
|
invalid_email: Bạn đã nhập một email không hợp lệ
|
|
email_already_exists: "Bạn đã đăng ký một tài khoản với %{email}"
|
|
failed: Đăng ký thât bại
|
|
contacts:
|
|
import:
|
|
failed: Chưa chọn file
|
|
reports:
|
|
period: Thời gian báo cáo từ %{since} đến %{until}
|
|
agent_csv:
|
|
agent_name: Tên nhà cung cấp
|
|
conversations_count: Số cuộc trò chuyện
|
|
avg_first_response_time: Thời gian trung bình của phản hồi đầu tiên (phút)
|
|
avg_resolution_time: Thời gian giải quyết trung bình (phút)
|
|
team_csv:
|
|
team_name: Tên nhóm
|
|
conversations_count: Số cuộc trò chuyện
|
|
avg_first_response_time: Thời gian trung bình của phản hồi đầu tiên (phút)
|
|
avg_resolution_time: Thời gian giải quyết trung bình (phút)
|
|
default_group_by: ngày
|
|
notifications:
|
|
notification_title:
|
|
conversation_creation: "[Cuộc trò chuyện mới] - #%{display_id} đã được tạo trong %{inbox_name}"
|
|
conversation_assignment: "[Phân công cho bạn] - #%{display_id} đã được phân công cho bạn"
|
|
assigned_conversation_new_message: "[Tin nhắn mới] - #%{display_id} %{content}"
|
|
conversation_mention: "Bạn đã được nhắn đến trong cuộc trò chuyện [ID - %{display_id}] bởi %{name}"
|
|
conversations:
|
|
messages:
|
|
instagram_story_content: "%{story_sender} mentioned you in the story: "
|
|
deleted: Tin nhắn đã bị xoá
|
|
activity:
|
|
status:
|
|
resolved: "Cuộc trò chuyện được đánh dấu là đã giải quyết bởi %{user_name}"
|
|
contact_resolved: "Conversation was resolved by %{contact_name}"
|
|
open: "Cuộc trò chuyện đã được mở lại bởi %{user_name}"
|
|
pending: "Cuộc trò chuyện được đánh dấu là chưa giải quyết bởi %{user_name}"
|
|
snoozed: "Cuộc trò chuyện đã được tạm dừng lại bởi %{user_name}"
|
|
auto_resolved: "Cuộc trò chuyện được đánh dấu là đã giải quyết bởi hệ thống vì %{duration} ngày không hoạt động"
|
|
assignee:
|
|
self_assigned: "%{user_name} phân công chính mình vào cuộc trò chuyện này"
|
|
assigned: "Chỉ định %{assignee_name} bởi %{user_name}"
|
|
removed: "Cuộc hội thoại chưa được chỉ định bởi %{user_name}"
|
|
team:
|
|
assigned: "Chỉ định %{team_name} bởi %{user_name}"
|
|
assigned_with_assignee: "Phân công cho %{assignee_name} thông qua %{team_name} bởi %{user_name}"
|
|
removed: "Huỷ phân công cho %{team_name} bởi %{user_name}"
|
|
labels:
|
|
added: "%{user_name} thêm %{labels}"
|
|
removed: "%{user_name} xoá %{labels}"
|
|
muted: "%{user_name} đã tắt tiếng cuộc trò chuyện"
|
|
unmuted: "%{user_name} đã bật tiếng cuộc trò chuyện"
|
|
templates:
|
|
greeting_message_body: "%{account_name} thường trả lời trong vài giờ."
|
|
ways_to_reach_you_message_body: "Cung cấp cho nhóm một cách để tiếp cận bạn."
|
|
email_input_box_message_body: "Nhận thông báo qua email"
|
|
csat_input_message_body: "Bạn hãy vui lòng đánh giá cuộc trò chuyện"
|
|
reply:
|
|
email:
|
|
header:
|
|
from_with_name: '%{assignee_name} từ %{inbox_name} <%{from_email}>'
|
|
reply_with_name: '%{assignee_name} từ %{inbox_name} <reply+%{reply_email}>'
|
|
email_subject: "Tin nhắn mới về cuộc trò chuyện này"
|
|
transcript_subject: "Bản ghi cuộc hội thoại"
|
|
survey:
|
|
response: "Bạn hãy vui lòng đánh giá cuộc trò chuyện, %{link}"
|
|
contacts:
|
|
online:
|
|
delete: "%{contact_name} đang trực tiếng, vui lòng thử lại sau"
|
|
integration_apps:
|
|
slack:
|
|
name: "Slack"
|
|
description: "Slack là một công cụ trò chuyện giúp mang tất cả các cuộc giao tiếp của bạn lại với nhau ở một nơi. Bằng cách tích hợp Slack, bạn có thể nhận được thông báo về tất cả các cuộc trò chuyện mới trong tài khoản của mình ngay bên trong Slack."
|
|
webhooks:
|
|
name: "Webhooks"
|
|
description: "Sự kiện webhook cung cấp cho bạn thông tin thời gian thực về những gì đang xảy ra trong tài khoản của bạn. Bạn có thể sử dụng webhook để truyền tải các sự kiện tới các ứng dụng yêu thích của mình như Slack hoặc Github. Nhấp vào Cấu hình để thiết lập webhook của bạn."
|
|
dialogflow:
|
|
name: "Dialogflow"
|
|
description: "Xây dựng chatbot bằng Dialogflow và kết nối chúng với hộp thư đến của bạn một cách nhanh chóng. Hãy để các bot xử lý các truy vấn trước khi giao chúng cho đại lý dịch vụ khách hàng."
|
|
fullcontact:
|
|
name: "Fullcontact"
|
|
description: "Tích hợp FullContact giúp làm phong phú hồ sơ khách truy cập. Xác định người dùng ngay khi họ chia sẻ địa chỉ email và cung cấp cho họ dịch vụ khách hàng phù hợp. Kết nối FullContact với tài khoản của bạn bằng cách chia sẻ Khóa API FullContact."
|