chore: Add translation for Vietnamese (#1292)
Co-authored-by: Pranav Raj S <pranav@thoughtwoot.com>
This commit is contained in:
parent
127ffda762
commit
b81eef6ffd
2 changed files with 57 additions and 57 deletions
|
@ -2,59 +2,59 @@
|
||||||
vi:
|
vi:
|
||||||
devise:
|
devise:
|
||||||
confirmations:
|
confirmations:
|
||||||
confirmed: "Your email address has been successfully confirmed."
|
confirmed: "Email của bạn đã được xác nhận thành công."
|
||||||
send_instructions: "You will receive an email with instructions for how to confirm your email address in a few minutes."
|
send_instructions: "Bạn sẽ nhận được một email có hướng dẫn về cách xác nhận địa chỉ email của bạn sau vài phút."
|
||||||
send_paranoid_instructions: "If your email address exists in our database, you will receive an email with instructions for how to confirm your email address in a few minutes."
|
send_paranoid_instructions: "Nếu địa chỉ email của bạn tồn tại trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn sẽ nhận được một email có hướng dẫn cách xác nhận địa chỉ email của bạn trong vài phút."
|
||||||
failure:
|
failure:
|
||||||
already_authenticated: "You are already signed in."
|
already_authenticated: "Bạn đã đăng nhập."
|
||||||
inactive: "Your account is not activated yet."
|
inactive: Tài khoản của bạn chưa được kích hoạt.
|
||||||
invalid: "Invalid %{authentication_keys}/password or account is not verified yet."
|
invalid: "%{authentication_keys}/mật khẩu không hợp lệ hoặc tài khoản chưa được xác thực."
|
||||||
locked: "Your account is locked."
|
locked: "Tài khoản của bạn đã bị khoá."
|
||||||
last_attempt: "You have one more attempt before your account is locked."
|
last_attempt: "Bạn còn một lần thử nữa trước khi tài khoản của bạn bị khóa."
|
||||||
not_found_in_database: "Invalid %{authentication_keys} or password."
|
not_found_in_database: "%{authentication_keys} hoặc mật khẩu không hợp lệ."
|
||||||
timeout: "Your session expired. Please sign in again to continue."
|
timeout: "Phiên của bạn đã hết hạn. Vui lòng đăng nhập lại để tiếp tục."
|
||||||
unauthenticated: "You need to sign in or sign up before continuing."
|
unauthenticated: "Bạn cần đăng nhập hoặc đăng ký trước khi tiếp tục."
|
||||||
unconfirmed: "You have to confirm your email address before continuing."
|
unconfirmed: "Bạn phải xác nhận địa chỉ email của mình trước khi tiếp tục."
|
||||||
mailer:
|
mailer:
|
||||||
confirmation_instructions:
|
confirmation_instructions:
|
||||||
subject: "Confirmation Instructions"
|
subject: "Hướng Dẫn Xác Nhận"
|
||||||
reset_password_instructions:
|
reset_password_instructions:
|
||||||
subject: "Reset password instructions"
|
subject: "Hướng dẫn thay đổi mật khẩu"
|
||||||
unlock_instructions:
|
unlock_instructions:
|
||||||
subject: "Unlock instructions"
|
subject: "Hướng dẫn mở khoá"
|
||||||
password_change:
|
password_change:
|
||||||
subject: "Password Changed"
|
subject: "Mật khẩu đã được thay đổi"
|
||||||
omniauth_callbacks:
|
omniauth_callbacks:
|
||||||
failure: "Could not authenticate you from %{kind} because \"%{reason}\"."
|
failure: "Không thể xác thực bạn từ %{kind} vì \"%{reason}\"."
|
||||||
success: "Successfully authenticated from %{kind} account."
|
success: "Xác thực thành công từ %{kind} tài khoản."
|
||||||
passwords:
|
passwords:
|
||||||
no_token: "You can't access this page without coming from a password reset email. If you do come from a password reset email, please make sure you used the full URL provided."
|
no_token: "Bạn không thể truy cập trang này nếu không nhận được email đặt lại mật khẩu. Nếu bạn đến từ một email đặt lại mật khẩu, hãy đảm bảo rằng bạn đã sử dụng URL đầy đủ được cung cấp."
|
||||||
send_instructions: "You will receive an email with instructions on how to reset your password in a few minutes."
|
send_instructions: "Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn cách đặt lại mật khẩu sau vài phút."
|
||||||
send_paranoid_instructions: "If your email address exists in our database, you will receive a password recovery link at your email address in a few minutes."
|
send_paranoid_instructions: "Nếu địa chỉ email của bạn tồn tại trong cơ sở dữ liệu của chúng tôi, bạn sẽ nhận được liên kết khôi phục mật khẩu tại địa chỉ email của mình sau vài phút."
|
||||||
updated: "Your password has been changed successfully. You are now signed in."
|
updated: "Mật khẩu của bạn đã được thay đổi thành công. Bây giờ bạn đã đăng nhập."
|
||||||
updated_not_active: "Your password has been changed successfully."
|
updated_not_active: "Mật khẩu của bạn đã được thay đổi thành công."
|
||||||
registrations:
|
registrations:
|
||||||
destroyed: "Bye! Your account has been successfully cancelled. We hope to see you again soon."
|
destroyed: "Tạm biệt! Tài khoản của bạn đã được hủy thành công. Mong rằng chúng tôi sẽ sớm gặp lại bạn."
|
||||||
signed_up: "Welcome! You have signed up successfully."
|
signed_up: "Chào mừng! Bạn đã đăng ký thành công."
|
||||||
signed_up_but_inactive: "You have signed up successfully. However, we could not sign you in because your account is not yet activated."
|
signed_up_but_inactive: "Bạn đã đăng ký thành công. Tuy nhiên, chúng tôi không thể đăng nhập cho bạn vì tài khoản của bạn chưa được kích hoạt."
|
||||||
signed_up_but_locked: "You have signed up successfully. However, we could not sign you in because your account is locked."
|
signed_up_but_locked: "Bạn đã đăng ký thành công. Tuy nhiên, chúng tôi không thể đăng nhập cho bạn vì tài khoản của bạn bị khóa."
|
||||||
signed_up_but_unconfirmed: "A message with a confirmation link has been sent to your email address. Please follow the link to activate your account."
|
signed_up_but_unconfirmed: "Một tin nhắn với một liên kết xác nhận đã được gửi đến địa chỉ email của bạn. Vui lòng nhấp vào liên kết để kích hoạt tài khoản của bạn."
|
||||||
update_needs_confirmation: "You updated your account successfully, but we need to verify your new email address. Please check your email and follow the confirm link to confirm your new email address."
|
update_needs_confirmation: "Bạn đã cập nhật tài khoản của mình thành công, nhưng chúng tôi cần xác minh địa chỉ email mới của bạn. Vui lòng kiểm tra email của bạn và nhấp vào liên kết xác nhận để xác nhận địa chỉ email mới của bạn."
|
||||||
updated: "Your account has been updated successfully."
|
updated: "Tài khoản của bạn đã được cập nhật thành công."
|
||||||
sessions:
|
sessions:
|
||||||
signed_in: "Signed in successfully."
|
signed_in: "Đã đăng nhập thành công."
|
||||||
signed_out: "Signed out successfully."
|
signed_out: "Đã đăng xuất thành công."
|
||||||
already_signed_out: "Signed out successfully."
|
already_signed_out: "Đã đăng xuất thành công."
|
||||||
unlocks:
|
unlocks:
|
||||||
send_instructions: "You will receive an email with instructions for how to unlock your account in a few minutes."
|
send_instructions: "Bạn sẽ nhận được một email có hướng dẫn về cách mở khóa tài khoản của mình sau vài phút."
|
||||||
send_paranoid_instructions: "If your account exists, you will receive an email with instructions for how to unlock it in a few minutes."
|
send_paranoid_instructions: "Nếu tài khoản của bạn tồn tại, bạn sẽ nhận được email hướng dẫn cách mở khóa tài khoản sau vài phút."
|
||||||
unlocked: "Your account has been unlocked successfully. Please sign in to continue."
|
unlocked: "Tài khoản của bạn đã được mở khóa thành công. Vui lòng đăng nhập để tiếp tục."
|
||||||
errors:
|
errors:
|
||||||
messages:
|
messages:
|
||||||
already_confirmed: "was already confirmed, please try signing in"
|
already_confirmed: "đã được xác nhận, vui lòng thử đăng nhập"
|
||||||
confirmation_period_expired: "needs to be confirmed within %{period}, please request a new one"
|
confirmation_period_expired: "cần được xác nhận trong %{period}, vui lòng yêu cầu một cái mới"
|
||||||
expired: "has expired, please request a new one"
|
expired: "đã hết hạn, vui lòng yêu cầu một cái mới"
|
||||||
not_found: "not found"
|
not_found: "không tìm thấy"
|
||||||
not_locked: "was not locked"
|
not_locked: "không được khoá"
|
||||||
not_saved:
|
not_saved:
|
||||||
other: "%{count} errors prohibited this %{resource} from being saved:"
|
other: "Có %{count} lỗi được tìm thấy từ %{resource}:"
|
||||||
|
|
|
@ -19,26 +19,26 @@
|
||||||
vi:
|
vi:
|
||||||
hello: "Hello world"
|
hello: "Hello world"
|
||||||
messages:
|
messages:
|
||||||
reset_password_success: Woot! Request for password reset is successful. Check your mail for instructions.
|
reset_password_success: Chà! Yêu cầu đặt lại mật khẩu thành công. Kiểm tra thư của bạn để biết hướng dẫn.
|
||||||
reset_password_failure: Uh ho! We could not find any user with the specified email.
|
reset_password_failure: Uh ho! Chúng tôi không thể tìm thấy bất kỳ người dùng nào có email được chỉ định.
|
||||||
errors:
|
errors:
|
||||||
signup:
|
signup:
|
||||||
disposable_email: We do not allow disposable emails
|
disposable_email: Chúng tôi không cho phép các email dùng một lần
|
||||||
invalid_email: You have entered an invalid email
|
invalid_email: Bạn đã nhập một email không hợp lệ
|
||||||
email_already_exists: "You have already signed up for an account with %{email}"
|
email_already_exists: "Bạn đã đăng ký một tài khoản với %{email}"
|
||||||
failed: Signup failed
|
failed: Đăng ký thât bại
|
||||||
conversations:
|
conversations:
|
||||||
activity:
|
activity:
|
||||||
status:
|
status:
|
||||||
resolved: "Conversation was marked resolved by %{user_name}"
|
resolved: "Cuộc trò chuyện được đánh dấu là đã giải quyết bởi %{user_name}"
|
||||||
open: "Conversation was reopened by %{user_name}"
|
open: "Cuộc trò chuyện đã được mở lại bởi %{user_name}"
|
||||||
assignee:
|
assignee:
|
||||||
assigned: "Assigned to %{assignee_name} by %{user_name}"
|
assigned: "Chỉ định %{assignee_name} bởi %{user_name}"
|
||||||
removed: "Conversation unassigned by %{user_name}"
|
removed: "Cuộc hội thoại chưa được chỉ định bởi %{user_name}"
|
||||||
templates:
|
templates:
|
||||||
greeting_message_body: "%{account_name} typically replies in a few hours."
|
greeting_message_body: "%{account_name} thường trả lời trong vài giờ."
|
||||||
ways_to_reach_you_message_body: "Give the team a way to reach you."
|
ways_to_reach_you_message_body: "Cung cấp cho nhóm một cách để tiếp cận bạn."
|
||||||
email_input_box_message_body: "Get notified by email"
|
email_input_box_message_body: "Nhận thông báo qua email"
|
||||||
reply:
|
reply:
|
||||||
email_subject: "New messages on this conversation"
|
email_subject: "Tin nhắn mới về cuộc trò chuyện này"
|
||||||
transcript_subject: "Conversation Transcript"
|
transcript_subject: "Bản ghi cuộc hội thoại"
|
||||||
|
|
Loading…
Reference in a new issue